Dinar Tunisia sang Franc CFP

Đổi tiền TND sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tnd
35.331 xpf

1,000 TND = 35,33 XPF

Mid-market exchange rate at 13:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Franc CFP
1 TND35.33080 XPF
5 TND176.65400 XPF
10 TND353.30800 XPF
20 TND706.61600 XPF
50 TND1,766.54000 XPF
100 TND3,533.08000 XPF
250 TND8,832.70000 XPF
500 TND17,665.40000 XPF
1000 TND35,330.80000 XPF
2000 TND70,661.60000 XPF
5000 TND176,654.00000 XPF
10000 TND353,308.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dinar Tunisia
1 XPF0.02830 TND
5 XPF0.14152 TND
10 XPF0.28304 TND
20 XPF0.56608 TND
50 XPF1.41520 TND
100 XPF2.83039 TND
250 XPF7.07598 TND
500 XPF14.15195 TND
1000 XPF28.30390 TND
2000 XPF56.60780 TND
5000 XPF141.51950 TND
10000 XPF283.03900 TND