Dinar Tunisia sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền TND sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tnd
12.531,80 uah

1,000 TND = 12,53 UAH

Mid-market exchange rate at 23:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Hryvnia Ukraina
1 TND12.53180 UAH
5 TND62.65900 UAH
10 TND125.31800 UAH
20 TND250.63600 UAH
50 TND626.59000 UAH
100 TND1,253.18000 UAH
250 TND3,132.95000 UAH
500 TND6,265.90000 UAH
1000 TND12,531.80000 UAH
2000 TND25,063.60000 UAH
5000 TND62,659.00000 UAH
10000 TND125,318.00000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dinar Tunisia
1 UAH0.07980 TND
5 UAH0.39899 TND
10 UAH0.79797 TND
20 UAH1.59594 TND
50 UAH3.98986 TND
100 UAH7.97972 TND
250 UAH19.94930 TND
500 UAH39.89860 TND
1000 UAH79.79720 TND
2000 UAH159.59440 TND
5000 UAH398.98600 TND
10000 UAH797.97200 TND