Dinar Tunisia sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền TND sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tnd
255,25 shp

1,000 TND = 0,2553 SHP

Mid-market exchange rate at 14:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Bảng Saint Helena
1 TND0.25525 SHP
5 TND1.27626 SHP
10 TND2.55251 SHP
20 TND5.10502 SHP
50 TND12.76255 SHP
100 TND25.52510 SHP
250 TND63.81275 SHP
500 TND127.62550 SHP
1000 TND255.25100 SHP
2000 TND510.50200 SHP
5000 TND1,276.25500 SHP
10000 TND2,552.51000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Dinar Tunisia
1 SHP3.91772 TND
5 SHP19.58860 TND
10 SHP39.17720 TND
20 SHP78.35440 TND
50 SHP195.88600 TND
100 SHP391.77200 TND
250 SHP979.43000 TND
500 SHP1,958.86000 TND
1000 SHP3,917.72000 TND
2000 SHP7,835.44000 TND
5000 SHP19,588.60000 TND
10000 SHP39,177.20000 TND