Manat Turkmenistan sang Rial Oman

Đổi tiền TMT sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
110,001 omr

T1,000 TMT = ر.ع.0,1100 OMR

Mid-market exchange rate at 05:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Rial Oman
1 TMT0.11000 OMR
5 TMT0.55001 OMR
10 TMT1.10001 OMR
20 TMT2.20002 OMR
50 TMT5.50005 OMR
100 TMT11.00010 OMR
250 TMT27.50025 OMR
500 TMT55.00050 OMR
1000 TMT110.00100 OMR
2000 TMT220.00200 OMR
5000 TMT550.00500 OMR
10000 TMT1,100.01000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Manat Turkmenistan
1 OMR9.09079 TMT
5 OMR45.45395 TMT
10 OMR90.90790 TMT
20 OMR181.81580 TMT
50 OMR454.53950 TMT
100 OMR909.07900 TMT
250 OMR2,272.69750 TMT
500 OMR4,545.39500 TMT
1000 OMR9,090.79000 TMT
2000 OMR18,181.58000 TMT
5000 OMR45,453.95000 TMT
10000 OMR90,907.90000 TMT