10 nghìn Rial Oman sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền OMR sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 omr
90.805,30 tmt

ر.ع.1,000 OMR = T9,081 TMT

Mid-market exchange rate at 11:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Manat Turkmenistan
1 OMR9.08053 TMT
5 OMR45.40265 TMT
10 OMR90.80530 TMT
20 OMR181.61060 TMT
50 OMR454.02650 TMT
100 OMR908.05300 TMT
250 OMR2,270.13250 TMT
500 OMR4,540.26500 TMT
1000 OMR9,080.53000 TMT
2000 OMR18,161.06000 TMT
5000 OMR45,402.65000 TMT
10000 OMR90,805.30000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Rial Oman
1 TMT0.11013 OMR
5 TMT0.55063 OMR
10 TMT1.10126 OMR
20 TMT2.20252 OMR
50 TMT5.50630 OMR
100 TMT11.01260 OMR
250 TMT27.53150 OMR
500 TMT55.06300 OMR
1000 TMT110.12600 OMR
2000 TMT220.25200 OMR
5000 TMT550.63000 OMR
10000 TMT1,101.26000 OMR