50 Manat Turkmenistan sang Rial Oman

Đổi tiền TMT sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 tmt
5,500 omr

T1,000 TMT = ر.ع.0,1100 OMR

Mid-market exchange rate at 01:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Rial Oman
1 TMT0.11000 OMR
5 TMT0.54998 OMR
10 TMT1.09996 OMR
20 TMT2.19992 OMR
50 TMT5.49980 OMR
100 TMT10.99960 OMR
250 TMT27.49900 OMR
500 TMT54.99800 OMR
1000 TMT109.99600 OMR
2000 TMT219.99200 OMR
5000 TMT549.98000 OMR
10000 TMT1,099.96000 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Manat Turkmenistan
1 OMR9.09126 TMT
5 OMR45.45630 TMT
10 OMR90.91260 TMT
20 OMR181.82520 TMT
50 OMR454.56300 TMT
100 OMR909.12600 TMT
250 OMR2,272.81500 TMT
500 OMR4,545.63000 TMT
1000 OMR9,091.26000 TMT
2000 OMR18,182.52000 TMT
5000 OMR45,456.30000 TMT
10000 OMR90,912.60000 TMT