Manat Turkmenistan sang Kyat Myanmar

Đổi tiền TMT sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
600.466 mmk

T1,000 TMT = K600,5 MMK

Mid-market exchange rate at 23:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Kyat Myanmar
1 TMT600.46600 MMK
5 TMT3,002.33000 MMK
10 TMT6,004.66000 MMK
20 TMT12,009.32000 MMK
50 TMT30,023.30000 MMK
100 TMT60,046.60000 MMK
250 TMT150,116.50000 MMK
500 TMT300,233.00000 MMK
1000 TMT600,466.00000 MMK
2000 TMT1,200,932.00000 MMK
5000 TMT3,002,330.00000 MMK
10000 TMT6,004,660.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Manat Turkmenistan
1 MMK0.00167 TMT
5 MMK0.00833 TMT
10 MMK0.01665 TMT
20 MMK0.03331 TMT
50 MMK0.08327 TMT
100 MMK0.16654 TMT
250 MMK0.41634 TMT
500 MMK0.83269 TMT
1000 MMK1.66537 TMT
2000 MMK3.33074 TMT
5000 MMK8.32685 TMT
10000 MMK16.65370 TMT