10 nghìn Manat Turkmenistan sang Kuwait

Đổi tiền TMT sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 tmt
877,057 kwd

T1,000 TMT = ك0,08771 KWD

Mid-market exchange rate at 00:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Dinar Kuwait
1 TMT0.08771 KWD
5 TMT0.43853 KWD
10 TMT0.87706 KWD
20 TMT1.75411 KWD
50 TMT4.38529 KWD
100 TMT8.77057 KWD
250 TMT21.92643 KWD
500 TMT43.85285 KWD
1000 TMT87.70570 KWD
2000 TMT175.41140 KWD
5000 TMT438.52850 KWD
10000 TMT877.05700 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Manat Turkmenistan
1 KWD11.40180 TMT
5 KWD57.00900 TMT
10 KWD114.01800 TMT
20 KWD228.03600 TMT
50 KWD570.09000 TMT
100 KWD1,140.18000 TMT
250 KWD2,850.45000 TMT
500 KWD5,700.90000 TMT
1000 KWD11,401.80000 TMT
2000 KWD22,803.60000 TMT
5000 KWD57,009.00000 TMT
10000 KWD114,018.00000 TMT