Manat Turkmenistan sang Bảng Jersey

Đổi tiền TMT sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
229,32 jep

T1,000 TMT = £0,2293 JEP

Mid-market exchange rate at 22:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Bảng Jersey
1 TMT0.22932 JEP
5 TMT1.14662 JEP
10 TMT2.29324 JEP
20 TMT4.58648 JEP
50 TMT11.46620 JEP
100 TMT22.93240 JEP
250 TMT57.33100 JEP
500 TMT114.66200 JEP
1000 TMT229.32400 JEP
2000 TMT458.64800 JEP
5000 TMT1,146.62000 JEP
10000 TMT2,293.24000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Manat Turkmenistan
1 JEP4.36065 TMT
5 JEP21.80325 TMT
10 JEP43.60650 TMT
20 JEP87.21300 TMT
50 JEP218.03250 TMT
100 JEP436.06500 TMT
250 JEP1,090.16250 TMT
500 JEP2,180.32500 TMT
1000 JEP4,360.65000 TMT
2000 JEP8,721.30000 TMT
5000 JEP21,803.25000 TMT
10000 JEP43,606.50000 TMT