10 Bảng Jersey sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền JEP sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 jep
43,65 tmt

£1,000 JEP = T4,365 TMT

Mid-market exchange rate at 06:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Jersey sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JEP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JEP sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Manat Turkmenistan
1 JEP4.36537 TMT
5 JEP21.82685 TMT
10 JEP43.65370 TMT
20 JEP87.30740 TMT
50 JEP218.26850 TMT
100 JEP436.53700 TMT
250 JEP1,091.34250 TMT
500 JEP2,182.68500 TMT
1000 JEP4,365.37000 TMT
2000 JEP8,730.74000 TMT
5000 JEP21,826.85000 TMT
10000 JEP43,653.70000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Bảng Jersey
1 TMT0.22908 JEP
5 TMT1.14538 JEP
10 TMT2.29075 JEP
20 TMT4.58150 JEP
50 TMT11.45375 JEP
100 TMT22.90750 JEP
250 TMT57.26875 JEP
500 TMT114.53750 JEP
1000 TMT229.07500 JEP
2000 TMT458.15000 JEP
5000 TMT1,145.37500 JEP
10000 TMT2,290.75000 JEP