Manat Turkmenistan sang Koruna Czech

Đổi tiền TMT sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
6.722,16 czk

T1,000 TMT = Kč6,722 CZK

Mid-market exchange rate at 19:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Koruna Cộng hòa Séc
1 TMT6.72216 CZK
5 TMT33.61080 CZK
10 TMT67.22160 CZK
20 TMT134.44320 CZK
50 TMT336.10800 CZK
100 TMT672.21600 CZK
250 TMT1,680.54000 CZK
500 TMT3,361.08000 CZK
1000 TMT6,722.16000 CZK
2000 TMT13,444.32000 CZK
5000 TMT33,610.80000 CZK
10000 TMT67,221.60000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Manat Turkmenistan
1 CZK0.14876 TMT
5 CZK0.74381 TMT
10 CZK1.48762 TMT
20 CZK2.97524 TMT
50 CZK7.43810 TMT
100 CZK14.87620 TMT
250 CZK37.19050 TMT
500 CZK74.38100 TMT
1000 CZK148.76200 TMT
2000 CZK297.52400 TMT
5000 CZK743.81000 TMT
10000 CZK1,487.62000 TMT