Lilangeni Eswatini sang Yên Nhật

Đổi tiền SZL sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 szl
8.059 jpy

1,000 SZL = 8,059 JPY

Mid-market exchange rate at 07:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Yên Nhật
1 SZL8.05912 JPY
5 SZL40.29560 JPY
10 SZL80.59120 JPY
20 SZL161.18240 JPY
50 SZL402.95600 JPY
100 SZL805.91200 JPY
250 SZL2,014.78000 JPY
500 SZL4,029.56000 JPY
1000 SZL8,059.12000 JPY
2000 SZL16,118.24000 JPY
5000 SZL40,295.60000 JPY
10000 SZL80,591.20000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Lilangeni Eswatini
100 JPY12.40830 SZL
1000 JPY124.08300 SZL
1500 JPY186.12450 SZL
2000 JPY248.16600 SZL
3000 JPY372.24900 SZL
5000 JPY620.41500 SZL
5400 JPY670.04820 SZL
10000 JPY1,240.83000 SZL
15000 JPY1,861.24500 SZL
20000 JPY2,481.66000 SZL
25000 JPY3,102.07500 SZL
30000 JPY3,722.49000 SZL