500 Lilangeni Eswatini sang Yên Nhật

Đổi tiền SZL sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 szl
4.183 jpy

L1,000 SZL = ¥8,366 JPY

Mid-market exchange rate at 07:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Yên Nhật
1 SZL8.36554 JPY
5 SZL41.82770 JPY
10 SZL83.65540 JPY
20 SZL167.31080 JPY
50 SZL418.27700 JPY
100 SZL836.55400 JPY
250 SZL2,091.38500 JPY
500 SZL4,182.77000 JPY
1000 SZL8,365.54000 JPY
2000 SZL16,731.08000 JPY
5000 SZL41,827.70000 JPY
10000 SZL83,655.40000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Lilangeni Eswatini
100 JPY11.95380 SZL
1000 JPY119.53800 SZL
1500 JPY179.30700 SZL
2000 JPY239.07600 SZL
3000 JPY358.61400 SZL
5000 JPY597.69000 SZL
5400 JPY645.50520 SZL
10000 JPY1,195.38000 SZL
15000 JPY1,793.07000 SZL
20000 JPY2,390.76000 SZL
25000 JPY2,988.45000 SZL
30000 JPY3,586.14000 SZL