Lilangeni Eswatini sang Lari Gruzia

Đổi tiền SZL sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 szl
139,06 gel

1,000 SZL = 0,1391 GEL

Mid-market exchange rate at 08:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lilangeni Eswatini sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SZL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SZL sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Lari Gruzia
1 SZL0.13906 GEL
5 SZL0.69531 GEL
10 SZL1.39062 GEL
20 SZL2.78124 GEL
50 SZL6.95310 GEL
100 SZL13.90620 GEL
250 SZL34.76550 GEL
500 SZL69.53100 GEL
1000 SZL139.06200 GEL
2000 SZL278.12400 GEL
5000 SZL695.31000 GEL
10000 SZL1,390.62000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Lilangeni Eswatini
1 GEL7.19105 SZL
5 GEL35.95525 SZL
10 GEL71.91050 SZL
20 GEL143.82100 SZL
50 GEL359.55250 SZL
100 GEL719.10500 SZL
250 GEL1,797.76250 SZL
500 GEL3,595.52500 SZL
1000 GEL7,191.05000 SZL
2000 GEL14,382.10000 SZL
5000 GEL35,955.25000 SZL
10000 GEL71,910.50000 SZL