10 nghìn Colon El Salvador sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền SVC sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 svc
37.226,30 twd

₡1,000 SVC = NT$3,723 TWD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Tân Đài tệ Đài Loan
1 SVC3.72263 TWD
5 SVC18.61315 TWD
10 SVC37.22630 TWD
20 SVC74.45260 TWD
50 SVC186.13150 TWD
100 SVC372.26300 TWD
250 SVC930.65750 TWD
500 SVC1,861.31500 TWD
1000 SVC3,722.63000 TWD
2000 SVC7,445.26000 TWD
5000 SVC18,613.15000 TWD
10000 SVC37,226.30000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Colon El Salvador
1 TWD0.26863 SVC
5 TWD1.34314 SVC
10 TWD2.68627 SVC
20 TWD5.37254 SVC
50 TWD13.43135 SVC
100 TWD26.86270 SVC
250 TWD67.15675 SVC
500 TWD134.31350 SVC
1000 TWD268.62700 SVC
2000 TWD537.25400 SVC
5000 TWD1,343.13500 SVC
10000 TWD2,686.27000 SVC