Colon El Salvador sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền SVC sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 svc
1.249,78 sek

1,000 SVC = 1,250 SEK

Mid-market exchange rate at 19:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Krona Thụy Điển
1 SVC1.24978 SEK
5 SVC6.24890 SEK
10 SVC12.49780 SEK
20 SVC24.99560 SEK
50 SVC62.48900 SEK
100 SVC124.97800 SEK
250 SVC312.44500 SEK
500 SVC624.89000 SEK
1000 SVC1,249.78000 SEK
2000 SVC2,499.56000 SEK
5000 SVC6,248.90000 SEK
10000 SVC12,497.80000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Colon El Salvador
1 SEK0.80014 SVC
5 SEK4.00070 SVC
10 SEK8.00139 SVC
20 SEK16.00278 SVC
50 SEK40.00695 SVC
100 SEK80.01390 SVC
250 SEK200.03475 SVC
500 SEK400.06950 SVC
1000 SEK800.13900 SVC
2000 SEK1,600.27800 SVC
5000 SEK4,000.69500 SVC
10000 SEK8,001.39000 SVC