Đô-la Suriname sang Lari Gruzia

Đổi tiền SRD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 srd
78,55 gel

$1,000 SRD = ₾0,07855 GEL

Mid-market exchange rate at 07:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / Lari Gruzia
1 SRD0.07855 GEL
5 SRD0.39277 GEL
10 SRD0.78554 GEL
20 SRD1.57108 GEL
50 SRD3.92770 GEL
100 SRD7.85539 GEL
250 SRD19.63848 GEL
500 SRD39.27695 GEL
1000 SRD78.55390 GEL
2000 SRD157.10780 GEL
5000 SRD392.76950 GEL
10000 SRD785.53900 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Suriname
1 GEL12.73010 SRD
5 GEL63.65050 SRD
10 GEL127.30100 SRD
20 GEL254.60200 SRD
50 GEL636.50500 SRD
100 GEL1,273.01000 SRD
250 GEL3,182.52500 SRD
500 GEL6,365.05000 SRD
1000 GEL12,730.10000 SRD
2000 GEL25,460.20000 SRD
5000 GEL63,650.50000 SRD
10000 GEL127,301.00000 SRD