Bảng Saint Helena sang Đô-la Belize

Đổi tiền SHP sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 shp
2.503,70 bzd

£1,000 SHP = BZ$2,504 BZD

Mid-market exchange rate at 19:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Đô-la Belize
1 SHP2.50370 BZD
5 SHP12.51850 BZD
10 SHP25.03700 BZD
20 SHP50.07400 BZD
50 SHP125.18500 BZD
100 SHP250.37000 BZD
250 SHP625.92500 BZD
500 SHP1,251.85000 BZD
1000 SHP2,503.70000 BZD
2000 SHP5,007.40000 BZD
5000 SHP12,518.50000 BZD
10000 SHP25,037.00000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Bảng Saint Helena
1 BZD0.39941 SHP
5 BZD1.99705 SHP
10 BZD3.99409 SHP
20 BZD7.98818 SHP
50 BZD19.97045 SHP
100 BZD39.94090 SHP
250 BZD99.85225 SHP
500 BZD199.70450 SHP
1000 BZD399.40900 SHP
2000 BZD798.81800 SHP
5000 BZD1,997.04500 SHP
10000 BZD3,994.09000 SHP