5 Bảng Saint Helena sang Đô-la Belize

Đổi tiền SHP sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 shp
12,48 bzd

£1,000 SHP = BZ$2,496 BZD

Mid-market exchange rate at 13:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Đô-la Belize
1 SHP2.49610 BZD
5 SHP12.48050 BZD
10 SHP24.96100 BZD
20 SHP49.92200 BZD
50 SHP124.80500 BZD
100 SHP249.61000 BZD
250 SHP624.02500 BZD
500 SHP1,248.05000 BZD
1000 SHP2,496.10000 BZD
2000 SHP4,992.20000 BZD
5000 SHP12,480.50000 BZD
10000 SHP24,961.00000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Bảng Saint Helena
1 BZD0.40063 SHP
5 BZD2.00313 SHP
10 BZD4.00625 SHP
20 BZD8.01250 SHP
50 BZD20.03125 SHP
100 BZD40.06250 SHP
250 BZD100.15625 SHP
500 BZD200.31250 SHP
1000 BZD400.62500 SHP
2000 BZD801.25000 SHP
5000 BZD2,003.12500 SHP
10000 BZD4,006.25000 SHP