Bảng Saint Helena sang Lev Bungari

Đổi tiền SHP sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 shp
2.287,61 bgn

1,000 SHP = 2,288 BGN

Mid-market exchange rate at 15:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Saint Helena sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SHP sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Lev Bungari
1 SHP2.28761 BGN
5 SHP11.43805 BGN
10 SHP22.87610 BGN
20 SHP45.75220 BGN
50 SHP114.38050 BGN
100 SHP228.76100 BGN
250 SHP571.90250 BGN
500 SHP1,143.80500 BGN
1000 SHP2,287.61000 BGN
2000 SHP4,575.22000 BGN
5000 SHP11,438.05000 BGN
10000 SHP22,876.10000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Saint Helena
1 BGN0.43714 SHP
5 BGN2.18569 SHP
10 BGN4.37137 SHP
20 BGN8.74274 SHP
50 BGN21.85685 SHP
100 BGN43.71370 SHP
250 BGN109.28425 SHP
500 BGN218.56850 SHP
1000 BGN437.13700 SHP
2000 BGN874.27400 SHP
5000 BGN2,185.68500 SHP
10000 BGN4,371.37000 SHP