20 Lev Bungari sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền BGN sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bgn
8,74 shp

лв1,000 BGN = £0,4370 SHP

Mid-market exchange rate at 00:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Saint Helena
1 BGN0.43699 SHP
5 BGN2.18495 SHP
10 BGN4.36989 SHP
20 BGN8.73978 SHP
50 BGN21.84945 SHP
100 BGN43.69890 SHP
250 BGN109.24725 SHP
500 BGN218.49450 SHP
1000 BGN436.98900 SHP
2000 BGN873.97800 SHP
5000 BGN2,184.94500 SHP
10000 BGN4,369.89000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Lev Bungari
1 SHP2.28839 BGN
5 SHP11.44195 BGN
10 SHP22.88390 BGN
20 SHP45.76780 BGN
50 SHP114.41950 BGN
100 SHP228.83900 BGN
250 SHP572.09750 BGN
500 SHP1,144.19500 BGN
1000 SHP2,288.39000 BGN
2000 SHP4,576.78000 BGN
5000 SHP11,441.95000 BGN
10000 SHP22,883.90000 BGN