100 Lev Bungari sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền BGN sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bgn
43,66 shp

лв1,000 BGN = £0,4366 SHP

Mid-market exchange rate at 04:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Saint Helena
1 BGN0.43662 SHP
5 BGN2.18312 SHP
10 BGN4.36623 SHP
20 BGN8.73246 SHP
50 BGN21.83115 SHP
100 BGN43.66230 SHP
250 BGN109.15575 SHP
500 BGN218.31150 SHP
1000 BGN436.62300 SHP
2000 BGN873.24600 SHP
5000 BGN2,183.11500 SHP
10000 BGN4,366.23000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Lev Bungari
1 SHP2.29031 BGN
5 SHP11.45155 BGN
10 SHP22.90310 BGN
20 SHP45.80620 BGN
50 SHP114.51550 BGN
100 SHP229.03100 BGN
250 SHP572.57750 BGN
500 SHP1,145.15500 BGN
1000 SHP2,290.31000 BGN
2000 SHP4,580.62000 BGN
5000 SHP11,451.55000 BGN
10000 SHP22,903.10000 BGN