200 Krona Thụy Điển sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền SEK sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

kr1,000 SEK = $0,7087 HKD

Mid-market exchange rate at 05:50
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi SEK sang HKD

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

HKD

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Hồng Kông
1 SEK0.70869 HKD
5 SEK3.54343 HKD
10 SEK7.08687 HKD
20 SEK14.17374 HKD
50 SEK35.43435 HKD
100 SEK70.86870 HKD
250 SEK177.17175 HKD
500 SEK354.34350 HKD
1000 SEK708.68700 HKD
2000 SEK1,417.37400 HKD
5000 SEK3,543.43500 HKD
10000 SEK7,086.87000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Krona Thụy Điển
100 HKD141.10600 SEK
200 HKD282.21200 SEK
300 HKD423.31800 SEK
500 HKD705.53000 SEK
1000 HKD1,411.06000 SEK
2000 HKD2,822.12000 SEK
2500 HKD3,527.65000 SEK
3000 HKD4,233.18000 SEK
4000 HKD5,644.24000 SEK
5000 HKD7,055.30000 SEK
10000 HKD14,110.60000 SEK
20000 HKD28,221.20000 SEK