5 currency-names.SDG sang Rupee Mauritia

Đổi tiền SDG sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sdg
0,39 mur

ج.س.1,000 SDG = ₨0,07824 MUR

Mid-market exchange rate at 09:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Rupee Mauritia
1 SDG0.07824 MUR
5 SDG0.39119 MUR
10 SDG0.78237 MUR
20 SDG1.56474 MUR
50 SDG3.91186 MUR
100 SDG7.82372 MUR
250 SDG19.55930 MUR
500 SDG39.11860 MUR
1000 SDG78.23720 MUR
2000 SDG156.47440 MUR
5000 SDG391.18600 MUR
10000 SDG782.37200 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Bảng Sudan
1 MUR12.78160 SDG
5 MUR63.90800 SDG
10 MUR127.81600 SDG
20 MUR255.63200 SDG
50 MUR639.08000 SDG
100 MUR1,278.16000 SDG
250 MUR3,195.40000 SDG
500 MUR6,390.80000 SDG
1000 MUR12,781.60000 SDG
2000 MUR25,563.20000 SDG
5000 MUR63,908.00000 SDG
10000 MUR127,816.00000 SDG