1 currency-names.SDG sang Rupee Mauritia

Đổi tiền SDG sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 sdg
0,08 mur

ج.س.1,000 SDG = ₨0,07695 MUR

Mid-market exchange rate at 02:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Rupee Mauritia
1 SDG0.07695 MUR
5 SDG0.38474 MUR
10 SDG0.76948 MUR
20 SDG1.53896 MUR
50 SDG3.84741 MUR
100 SDG7.69482 MUR
250 SDG19.23705 MUR
500 SDG38.47410 MUR
1000 SDG76.94820 MUR
2000 SDG153.89640 MUR
5000 SDG384.74100 MUR
10000 SDG769.48200 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Bảng Sudan
1 MUR12.99580 SDG
5 MUR64.97900 SDG
10 MUR129.95800 SDG
20 MUR259.91600 SDG
50 MUR649.79000 SDG
100 MUR1,299.58000 SDG
250 MUR3,248.95000 SDG
500 MUR6,497.90000 SDG
1000 MUR12,995.80000 SDG
2000 MUR25,991.60000 SDG
5000 MUR64,979.00000 SDG
10000 MUR129,958.00000 SDG