10 Rupee Mauritia sang currency-names.SDG

Đổi tiền MUR sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mur
130,30 sdg

₨1,000 MUR = ج.س.13,03 SDG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Bảng Sudan
1 MUR13.02960 SDG
5 MUR65.14800 SDG
10 MUR130.29600 SDG
20 MUR260.59200 SDG
50 MUR651.48000 SDG
100 MUR1,302.96000 SDG
250 MUR3,257.40000 SDG
500 MUR6,514.80000 SDG
1000 MUR13,029.60000 SDG
2000 MUR26,059.20000 SDG
5000 MUR65,148.00000 SDG
10000 MUR130,296.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Rupee Mauritia
1 SDG0.07675 MUR
5 SDG0.38374 MUR
10 SDG0.76748 MUR
20 SDG1.53496 MUR
50 SDG3.83741 MUR
100 SDG7.67481 MUR
250 SDG19.18703 MUR
500 SDG38.37405 MUR
1000 SDG76.74810 MUR
2000 SDG153.49620 MUR
5000 SDG383.74050 MUR
10000 SDG767.48100 MUR