Rupee Seychelles sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền SCR sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 scr
44.620 xof

1,000 SCR = 44,62 XOF

Mid-market exchange rate at 16:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Franc CFA Tây Phi
1 SCR44.62040 XOF
5 SCR223.10200 XOF
10 SCR446.20400 XOF
20 SCR892.40800 XOF
50 SCR2,231.02000 XOF
100 SCR4,462.04000 XOF
250 SCR11,155.10000 XOF
500 SCR22,310.20000 XOF
1000 SCR44,620.40000 XOF
2000 SCR89,240.80000 XOF
5000 SCR223,102.00000 XOF
10000 SCR446,204.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Rupee Seychelles
1 XOF0.02241 SCR
5 XOF0.11206 SCR
10 XOF0.22411 SCR
20 XOF0.44823 SCR
50 XOF1.12057 SCR
100 XOF2.24113 SCR
250 XOF5.60282 SCR
500 XOF11.20565 SCR
1000 XOF22.41130 SCR
2000 XOF44.82260 SCR
5000 XOF112.05650 SCR
10000 XOF224.11300 SCR