Rupee Seychelles sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền SCR sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 scr
273,26 pen

₨1,000 SCR = S/.0,2733 PEN

Mid-market exchange rate at 03:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Nuevo Sol Peru
1 SCR0.27326 PEN
5 SCR1.36630 PEN
10 SCR2.73261 PEN
20 SCR5.46522 PEN
50 SCR13.66305 PEN
100 SCR27.32610 PEN
250 SCR68.31525 PEN
500 SCR136.63050 PEN
1000 SCR273.26100 PEN
2000 SCR546.52200 PEN
5000 SCR1,366.30500 PEN
10000 SCR2,732.61000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Rupee Seychelles
1 PEN3.65951 SCR
5 PEN18.29755 SCR
10 PEN36.59510 SCR
20 PEN73.19020 SCR
50 PEN182.97550 SCR
100 PEN365.95100 SCR
250 PEN914.87750 SCR
500 PEN1,829.75500 SCR
1000 PEN3,659.51000 SCR
2000 PEN7,319.02000 SCR
5000 PEN18,297.55000 SCR
10000 PEN36,595.10000 SCR