10 Rupee Seychelles sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền SCR sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 scr
2,74 pen

₨1,000 SCR = S/.0,2742 PEN

Mid-market exchange rate at 20:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Nuevo Sol Peru
1 SCR0.27424 PEN
5 SCR1.37118 PEN
10 SCR2.74236 PEN
20 SCR5.48472 PEN
50 SCR13.71180 PEN
100 SCR27.42360 PEN
250 SCR68.55900 PEN
500 SCR137.11800 PEN
1000 SCR274.23600 PEN
2000 SCR548.47200 PEN
5000 SCR1,371.18000 PEN
10000 SCR2,742.36000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Rupee Seychelles
1 PEN3.64649 SCR
5 PEN18.23245 SCR
10 PEN36.46490 SCR
20 PEN72.92980 SCR
50 PEN182.32450 SCR
100 PEN364.64900 SCR
250 PEN911.62250 SCR
500 PEN1,823.24500 SCR
1000 PEN3,646.49000 SCR
2000 PEN7,292.98000 SCR
5000 PEN18,232.45000 SCR
10000 PEN36,464.90000 SCR