Rupee Seychelles sang Ngultrum Bhutan

Đổi tiền SCR sang BTN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 scr
6.023,45 btn

₨1,000 SCR = Nu.6,023 BTN

Mid-market exchange rate at 07:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Seychelles sang Ngultrum Bhutan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SCR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BTN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SCR sang BTN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Ngultrum Bhutan
1 SCR6.02345 BTN
5 SCR30.11725 BTN
10 SCR60.23450 BTN
20 SCR120.46900 BTN
50 SCR301.17250 BTN
100 SCR602.34500 BTN
250 SCR1,505.86250 BTN
500 SCR3,011.72500 BTN
1000 SCR6,023.45000 BTN
2000 SCR12,046.90000 BTN
5000 SCR30,117.25000 BTN
10000 SCR60,234.50000 BTN
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Rupee Seychelles
1 BTN0.16602 SCR
5 BTN0.83009 SCR
10 BTN1.66018 SCR
20 BTN3.32036 SCR
50 BTN8.30090 SCR
100 BTN16.60180 SCR
250 BTN41.50450 SCR
500 BTN83.00900 SCR
1000 BTN166.01800 SCR
2000 BTN332.03600 SCR
5000 BTN830.09000 SCR
10000 BTN1,660.18000 SCR