10 nghìn Đô-la Quần đảo Solomon sang Rial Qatar

Đổi tiền SBD sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sbd
4.347,86 qar

SI$1,000 SBD = QR0,4348 QAR

Mid-market exchange rate at 00:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Solomon sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SBD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SBD sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Solomon / Rial Qatar
1 SBD0.43479 QAR
5 SBD2.17393 QAR
10 SBD4.34786 QAR
20 SBD8.69572 QAR
50 SBD21.73930 QAR
100 SBD43.47860 QAR
250 SBD108.69650 QAR
500 SBD217.39300 QAR
1000 SBD434.78600 QAR
2000 SBD869.57200 QAR
5000 SBD2,173.93000 QAR
10000 SBD4,347.86000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Đô-la Quần đảo Solomon
1 QAR2.29998 SBD
5 QAR11.49990 SBD
10 QAR22.99980 SBD
20 QAR45.99960 SBD
50 QAR114.99900 SBD
100 QAR229.99800 SBD
250 QAR574.99500 SBD
500 QAR1,149.99000 SBD
1000 QAR2,299.98000 SBD
2000 QAR4,599.96000 SBD
5000 QAR11,499.90000 SBD
10000 QAR22,999.80000 SBD