Đổi tiền SAR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 Riyal Ả Rập Xê Út sang Yên Nhật

20.000 sar
834.220 jpy

SR1,000 SAR = ¥41,71 JPY

Mid-market exchange rate at 07:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Yên Nhật
1 SAR41.71100 JPY
5 SAR208.55500 JPY
10 SAR417.11000 JPY
20 SAR834.22000 JPY
50 SAR2,085.55000 JPY
100 SAR4,171.10000 JPY
250 SAR10,427.75000 JPY
500 SAR20,855.50000 JPY
1000 SAR41,711.00000 JPY
2000 SAR83,422.00000 JPY
5000 SAR208,555.00000 JPY
10000 SAR417,110.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Riyal Ả Rập Xê Út
100 JPY2.39745 SAR
1000 JPY23.97450 SAR
1500 JPY35.96175 SAR
2000 JPY47.94900 SAR
3000 JPY71.92350 SAR
5000 JPY119.87250 SAR
5400 JPY129.46230 SAR
10000 JPY239.74500 SAR
15000 JPY359.61750 SAR
20000 JPY479.49000 SAR
25000 JPY599.36250 SAR
30000 JPY719.23500 SAR