10 nghìn Yên Nhật sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền JPY sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
238,79 sar

¥1,000 JPY = SR0,02388 SAR

Mid-market exchange rate at 12:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Riyal Ả Rập Xê Út
100 JPY2.38793 SAR
1000 JPY23.87930 SAR
1500 JPY35.81895 SAR
2000 JPY47.75860 SAR
3000 JPY71.63790 SAR
5000 JPY119.39650 SAR
5400 JPY128.94822 SAR
10000 JPY238.79300 SAR
15000 JPY358.18950 SAR
20000 JPY477.58600 SAR
25000 JPY596.98250 SAR
30000 JPY716.37900 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Yên Nhật
1 SAR41.87730 JPY
5 SAR209.38650 JPY
10 SAR418.77300 JPY
20 SAR837.54600 JPY
50 SAR2,093.86500 JPY
100 SAR4,187.73000 JPY
250 SAR10,469.32500 JPY
500 SAR20,938.65000 JPY
1000 SAR41,877.30000 JPY
2000 SAR83,754.60000 JPY
5000 SAR209,386.50000 JPY
10000 SAR418,773.00000 JPY