10 nghìn Riyal Ả Rập Xê Út sang Yên Nhật

Đổi tiền SAR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sar
418.405 jpy

SR1,000 SAR = ¥41,84 JPY

Mid-market exchange rate at 08:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Yên Nhật
1 SAR41.84050 JPY
5 SAR209.20250 JPY
10 SAR418.40500 JPY
20 SAR836.81000 JPY
50 SAR2,092.02500 JPY
100 SAR4,184.05000 JPY
250 SAR10,460.12500 JPY
500 SAR20,920.25000 JPY
1000 SAR41,840.50000 JPY
2000 SAR83,681.00000 JPY
5000 SAR209,202.50000 JPY
10000 SAR418,405.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Riyal Ả Rập Xê Út
100 JPY2.39003 SAR
1000 JPY23.90030 SAR
1500 JPY35.85045 SAR
2000 JPY47.80060 SAR
3000 JPY71.70090 SAR
5000 JPY119.50150 SAR
5400 JPY129.06162 SAR
10000 JPY239.00300 SAR
15000 JPY358.50450 SAR
20000 JPY478.00600 SAR
25000 JPY597.50750 SAR
30000 JPY717.00900 SAR