20 Franc Rwanda sang Shilling Kenya

Đổi tiền RWF sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 rwf
2 kes

R₣1,000 RWF = Ksh0,1053 KES

Mid-market exchange rate at 16:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Shilling Kenya
1 RWF0.10531 KES
5 RWF0.52655 KES
10 RWF1.05310 KES
20 RWF2.10620 KES
50 RWF5.26550 KES
100 RWF10.53100 KES
250 RWF26.32750 KES
500 RWF52.65500 KES
1000 RWF105.31000 KES
2000 RWF210.62000 KES
5000 RWF526.55000 KES
10000 RWF1,053.10000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Franc Rwanda
1 KES9.49575 RWF
5 KES47.47875 RWF
10 KES94.95750 RWF
20 KES189.91500 RWF
50 KES474.78750 RWF
100 KES949.57500 RWF
250 KES2,373.93750 RWF
500 KES4,747.87500 RWF
1000 KES9,495.75000 RWF
2000 KES18,991.50000 RWF
5000 KES47,478.75000 RWF
10000 KES94,957.50000 RWF