100 Franc Rwanda sang Shilling Kenya

Đổi tiền RWF sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 rwf
10 kes

1,000 RWF = 0,1043 KES

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Shilling Kenya
1 RWF0.10430 KES
5 RWF0.52152 KES
10 RWF1.04303 KES
20 RWF2.08606 KES
50 RWF5.21515 KES
100 RWF10.43030 KES
250 RWF26.07575 KES
500 RWF52.15150 KES
1000 RWF104.30300 KES
2000 RWF208.60600 KES
5000 RWF521.51500 KES
10000 RWF1,043.03000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Franc Rwanda
1 KES9.58749 RWF
5 KES47.93745 RWF
10 KES95.87490 RWF
20 KES191.74980 RWF
50 KES479.37450 RWF
100 KES958.74900 RWF
250 KES2,396.87250 RWF
500 KES4,793.74500 RWF
1000 KES9,587.49000 RWF
2000 KES19,174.98000 RWF
5000 KES47,937.45000 RWF
10000 KES95,874.90000 RWF