50 Franc Rwanda sang Shilling Kenya

Đổi tiền RWF sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 rwf
5 kes

1,000 RWF = 0,1019 KES

Mid-market exchange rate at 11:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Shilling Kenya
1 RWF0.10188 KES
5 RWF0.50942 KES
10 RWF1.01884 KES
20 RWF2.03768 KES
50 RWF5.09420 KES
100 RWF10.18840 KES
250 RWF25.47100 KES
500 RWF50.94200 KES
1000 RWF101.88400 KES
2000 RWF203.76800 KES
5000 RWF509.42000 KES
10000 RWF1,018.84000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Franc Rwanda
1 KES9.81504 RWF
5 KES49.07520 RWF
10 KES98.15040 RWF
20 KES196.30080 RWF
50 KES490.75200 RWF
100 KES981.50400 RWF
250 KES2,453.76000 RWF
500 KES4,907.52000 RWF
1000 KES9,815.04000 RWF
2000 KES19,630.08000 RWF
5000 KES49,075.20000 RWF
10000 KES98,150.40000 RWF