5 Shilling Kenya sang Franc Rwanda

Đổi tiền KES sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kes
48 rwf

Ksh1,000 KES = R₣9,570 RWF

Mid-market exchange rate at 10:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Franc Rwanda
1 KES9.57018 RWF
5 KES47.85090 RWF
10 KES95.70180 RWF
20 KES191.40360 RWF
50 KES478.50900 RWF
100 KES957.01800 RWF
250 KES2,392.54500 RWF
500 KES4,785.09000 RWF
1000 KES9,570.18000 RWF
2000 KES19,140.36000 RWF
5000 KES47,850.90000 RWF
10000 KES95,701.80000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Shilling Kenya
1 RWF0.10449 KES
5 RWF0.52246 KES
10 RWF1.04491 KES
20 RWF2.08982 KES
50 RWF5.22455 KES
100 RWF10.44910 KES
250 RWF26.12275 KES
500 RWF52.24550 KES
1000 RWF104.49100 KES
2000 RWF208.98200 KES
5000 RWF522.45500 KES
10000 RWF1,044.91000 KES