50 Shilling Kenya sang Franc Rwanda

Đổi tiền KES sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kes
483 rwf

1,000 KES = 9,653 RWF

Mid-market exchange rate at 06:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Franc Rwanda
1 KES9.65316 RWF
5 KES48.26580 RWF
10 KES96.53160 RWF
20 KES193.06320 RWF
50 KES482.65800 RWF
100 KES965.31600 RWF
250 KES2,413.29000 RWF
500 KES4,826.58000 RWF
1000 KES9,653.16000 RWF
2000 KES19,306.32000 RWF
5000 KES48,265.80000 RWF
10000 KES96,531.60000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Shilling Kenya
1 RWF0.10359 KES
5 RWF0.51797 KES
10 RWF1.03593 KES
20 RWF2.07186 KES
50 RWF5.17965 KES
100 RWF10.35930 KES
250 RWF25.89825 KES
500 RWF51.79650 KES
1000 RWF103.59300 KES
2000 RWF207.18600 KES
5000 RWF517.96500 KES
10000 RWF1,035.93000 KES