2.000 Franc Rwanda sang Yên Nhật

Đổi tiền RWF sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 rwf
245 jpy

R₣1,000 RWF = ¥0,1223 JPY

Mid-market exchange rate at 00:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Yên Nhật
1 RWF0.12233 JPY
5 RWF0.61163 JPY
10 RWF1.22325 JPY
20 RWF2.44650 JPY
50 RWF6.11625 JPY
100 RWF12.23250 JPY
250 RWF30.58125 JPY
500 RWF61.16250 JPY
1000 RWF122.32500 JPY
2000 RWF244.65000 JPY
5000 RWF611.62500 JPY
10000 RWF1,223.25000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Franc Rwanda
100 JPY817.49800 RWF
1000 JPY8,174.98000 RWF
1500 JPY12,262.47000 RWF
2000 JPY16,349.96000 RWF
3000 JPY24,524.94000 RWF
5000 JPY40,874.90000 RWF
5400 JPY44,144.89200 RWF
10000 JPY81,749.80000 RWF
15000 JPY122,624.70000 RWF
20000 JPY163,499.60000 RWF
25000 JPY204,374.50000 RWF
30000 JPY245,249.40000 RWF