5 Franc Rwanda sang Lari Gruzia

Đổi tiền RWF sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 rwf
0,01 gel

R₣1,000 RWF = ₾0,002068 GEL

Mid-market exchange rate at 19:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Rwanda sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RWF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RWF sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Lari Gruzia
1 RWF0.00207 GEL
5 RWF0.01034 GEL
10 RWF0.02068 GEL
20 RWF0.04136 GEL
50 RWF0.10340 GEL
100 RWF0.20679 GEL
250 RWF0.51698 GEL
500 RWF1.03397 GEL
1000 RWF2.06793 GEL
2000 RWF4.13586 GEL
5000 RWF10.33965 GEL
10000 RWF20.67930 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Franc Rwanda
1 GEL483.57500 RWF
5 GEL2,417.87500 RWF
10 GEL4,835.75000 RWF
20 GEL9,671.50000 RWF
50 GEL24,178.75000 RWF
100 GEL48,357.50000 RWF
250 GEL120,893.75000 RWF
500 GEL241,787.50000 RWF
1000 GEL483,575.00000 RWF
2000 GEL967,150.00000 RWF
5000 GEL2,417,875.00000 RWF
10000 GEL4,835,750.00000 RWF