10 Rúp Nga sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền RUB sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 rub
13 vuv

руб1,000 RUB = VT1,304 VUV

Mid-market exchange rate at 16:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Vatu Vanuatu
1 RUB1.30436 VUV
5 RUB6.52180 VUV
10 RUB13.04360 VUV
20 RUB26.08720 VUV
50 RUB65.21800 VUV
100 RUB130.43600 VUV
250 RUB326.09000 VUV
500 RUB652.18000 VUV
1000 RUB1,304.36000 VUV
2000 RUB2,608.72000 VUV
5000 RUB6,521.80000 VUV
10000 RUB13,043.60000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Rúp Nga
1 VUV0.76666 RUB
5 VUV3.83329 RUB
10 VUV7.66658 RUB
20 VUV15.33316 RUB
50 VUV38.33290 RUB
100 VUV76.66580 RUB
250 VUV191.66450 RUB
500 VUV383.32900 RUB
1000 VUV766.65800 RUB
2000 VUV1,533.31600 RUB
5000 VUV3,833.29000 RUB
10000 VUV7,666.58000 RUB