50 Rúp Nga sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền RUB sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 rub
68 vuv

руб1,000 RUB = VT1,363 VUV

Mid-market exchange rate at 15:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Vatu Vanuatu
1 RUB1.36254 VUV
5 RUB6.81270 VUV
10 RUB13.62540 VUV
20 RUB27.25080 VUV
50 RUB68.12700 VUV
100 RUB136.25400 VUV
250 RUB340.63500 VUV
500 RUB681.27000 VUV
1000 RUB1,362.54000 VUV
2000 RUB2,725.08000 VUV
5000 RUB6,812.70000 VUV
10000 RUB13,625.40000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Rúp Nga
1 VUV0.73392 RUB
5 VUV3.66961 RUB
10 VUV7.33922 RUB
20 VUV14.67844 RUB
50 VUV36.69610 RUB
100 VUV73.39220 RUB
250 VUV183.48050 RUB
500 VUV366.96100 RUB
1000 VUV733.92200 RUB
2000 VUV1,467.84400 RUB
5000 VUV3,669.61000 RUB
10000 VUV7,339.22000 RUB