100 Vatu Vanuatu sang Rúp Nga

Đổi tiền VUV sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 vuv
76,85 rub

VT1,000 VUV = руб0,7685 RUB

Mid-market exchange rate at 10:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Rúp Nga
1 VUV0.76847 RUB
5 VUV3.84236 RUB
10 VUV7.68471 RUB
20 VUV15.36942 RUB
50 VUV38.42355 RUB
100 VUV76.84710 RUB
250 VUV192.11775 RUB
500 VUV384.23550 RUB
1000 VUV768.47100 RUB
2000 VUV1,536.94200 RUB
5000 VUV3,842.35500 RUB
10000 VUV7,684.71000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Vatu Vanuatu
1 RUB1.30129 VUV
5 RUB6.50645 VUV
10 RUB13.01290 VUV
20 RUB26.02580 VUV
50 RUB65.06450 VUV
100 RUB130.12900 VUV
250 RUB325.32250 VUV
500 RUB650.64500 VUV
1000 RUB1,301.29000 VUV
2000 RUB2,602.58000 VUV
5000 RUB6,506.45000 VUV
10000 RUB13,012.90000 VUV