20 Vatu Vanuatu sang Rúp Nga

Đổi tiền VUV sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 vuv
14,59 rub

VT1,000 VUV = руб0,7293 RUB

Mid-market exchange rate at 20:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Rúp Nga
1 VUV0.72930 RUB
5 VUV3.64650 RUB
10 VUV7.29300 RUB
20 VUV14.58600 RUB
50 VUV36.46500 RUB
100 VUV72.93000 RUB
250 VUV182.32500 RUB
500 VUV364.65000 RUB
1000 VUV729.30000 RUB
2000 VUV1,458.60000 RUB
5000 VUV3,646.50000 RUB
10000 VUV7,293.00000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Vatu Vanuatu
1 RUB1.37118 VUV
5 RUB6.85590 VUV
10 RUB13.71180 VUV
20 RUB27.42360 VUV
50 RUB68.55900 VUV
100 RUB137.11800 VUV
250 RUB342.79500 VUV
500 RUB685.59000 VUV
1000 RUB1,371.18000 VUV
2000 RUB2,742.36000 VUV
5000 RUB6,855.90000 VUV
10000 RUB13,711.80000 VUV