100 Rúp Nga sang Kuna Croatia

Đổi tiền RUB sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 rub
7,52 hrk

руб1,000 RUB = kn0,07524 HRK

Mid-market exchange rate at 20:34
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Kuna Croatia
1 RUB0.07524 HRK
5 RUB0.37620 HRK
10 RUB0.75240 HRK
20 RUB1.50479 HRK
50 RUB3.76199 HRK
100 RUB7.52397 HRK
250 RUB18.80993 HRK
500 RUB37.61985 HRK
1000 RUB75.23970 HRK
2000 RUB150.47940 HRK
5000 RUB376.19850 HRK
10000 RUB752.39700 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Rúp Nga
1 HRK13.29090 RUB
5 HRK66.45450 RUB
10 HRK132.90900 RUB
20 HRK265.81800 RUB
50 HRK664.54500 RUB
100 HRK1,329.09000 RUB
250 HRK3,322.72500 RUB
500 HRK6,645.45000 RUB
1000 HRK13,290.90000 RUB
2000 HRK26,581.80000 RUB
5000 HRK66,454.50000 RUB
10000 HRK132,909.00000 RUB