500 Rúp Nga sang Kuna Croatia

Đổi tiền RUB sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 rub
37,55 hrk

руб1,000 RUB = kn0,07511 HRK

Mid-market exchange rate at 15:11
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Kuna Croatia
1 RUB0.07511 HRK
5 RUB0.37554 HRK
10 RUB0.75107 HRK
20 RUB1.50214 HRK
50 RUB3.75535 HRK
100 RUB7.51071 HRK
250 RUB18.77678 HRK
500 RUB37.55355 HRK
1000 RUB75.10710 HRK
2000 RUB150.21420 HRK
5000 RUB375.53550 HRK
10000 RUB751.07100 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Rúp Nga
1 HRK13.31430 RUB
5 HRK66.57150 RUB
10 HRK133.14300 RUB
20 HRK266.28600 RUB
50 HRK665.71500 RUB
100 HRK1,331.43000 RUB
250 HRK3,328.57500 RUB
500 HRK6,657.15000 RUB
1000 HRK13,314.30000 RUB
2000 HRK26,628.60000 RUB
5000 HRK66,571.50000 RUB
10000 HRK133,143.00000 RUB