10 Dinar Serbia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền RSD sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 rsd
0,66 cny

РСД1,000 RSD = ¥0,06623 CNY

Mid-market exchange rate at 04:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Chinese Yuan RMB
1 RSD0.06623 CNY
5 RSD0.33114 CNY
10 RSD0.66229 CNY
20 RSD1.32458 CNY
50 RSD3.31145 CNY
100 RSD6.62290 CNY
250 RSD16.55725 CNY
500 RSD33.11450 CNY
1000 RSD66.22900 CNY
2000 RSD132.45800 CNY
5000 RSD331.14500 CNY
10000 RSD662.29000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Dinar Serbia
1 CNY15.09910 RSD
5 CNY75.49550 RSD
10 CNY150.99100 RSD
20 CNY301.98200 RSD
50 CNY754.95500 RSD
100 CNY1,509.91000 RSD
250 CNY3,774.77500 RSD
500 CNY7,549.55000 RSD
1000 CNY15,099.10000 RSD
2000 CNY30,198.20000 RSD
5000 CNY75,495.50000 RSD
10000 CNY150,991.00000 RSD