1 nghìn Leu Romania sang Rupee Nepal

Đổi tiền RON sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ron
29.143,30 npr

L1,000 RON = ₨29,14 NPR

Mid-market exchange rate at 13:22
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rupee Nepal
1 RON29.14330 NPR
5 RON145.71650 NPR
10 RON291.43300 NPR
20 RON582.86600 NPR
50 RON1,457.16500 NPR
100 RON2,914.33000 NPR
250 RON7,285.82500 NPR
500 RON14,571.65000 NPR
1000 RON29,143.30000 NPR
2000 RON58,286.60000 NPR
5000 RON145,716.50000 NPR
10000 RON291,433.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Leu Romania
1 NPR0.03431 RON
5 NPR0.17157 RON
10 NPR0.34313 RON
20 NPR0.68626 RON
50 NPR1.71566 RON
100 NPR3.43132 RON
250 NPR8.57830 RON
500 NPR17.15660 RON
1000 NPR34.31320 RON
2000 NPR68.62640 RON
5000 NPR171.56600 RON
10000 NPR343.13200 RON