10 Leu Romania sang Rupee Nepal

Đổi tiền RON sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ron
286,54 npr

L1,000 RON = ₨28,65 NPR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Rupee Nepal
1 RON28.65380 NPR
5 RON143.26900 NPR
10 RON286.53800 NPR
20 RON573.07600 NPR
50 RON1,432.69000 NPR
100 RON2,865.38000 NPR
250 RON7,163.45000 NPR
500 RON14,326.90000 NPR
1000 RON28,653.80000 NPR
2000 RON57,307.60000 NPR
5000 RON143,269.00000 NPR
10000 RON286,538.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Leu Romania
1 NPR0.03490 RON
5 NPR0.17450 RON
10 NPR0.34899 RON
20 NPR0.69799 RON
50 NPR1.74497 RON
100 NPR3.48994 RON
250 NPR8.72485 RON
500 NPR17.44970 RON
1000 NPR34.89940 RON
2000 NPR69.79880 RON
5000 NPR174.49700 RON
10000 NPR348.99400 RON